Palworld Kết hợp nhân giống

Kết hợp nhân giống cho phép bạn kiểm tra kết quả nhân giống các Pal của bạn.

Lamball

Lamball

Thường
Cattiva

Cattiva

Thường
Chikipi

Chikipi

Thường
Lifmunk

Lifmunk

Cỏ
Foxparks

Foxparks

Lửa
Fuack

Fuack

Nước
Sparkit

Sparkit

Điện
Tanzee

Tanzee

Cỏ
Rooby

Rooby

Lửa
Pengullet

Pengullet

Nước Băng
Penking

Penking

Nước Băng
Jolthog

Jolthog

Điện
Jolthog Cryst

Jolthog Cryst

Băng
Gumoss

Gumoss

Cỏ Đất
Vixy

Vixy

Thường
Hoocrates

Hoocrates

Bóng tối
Teafant

Teafant

Nước
Depresso

Depresso

Bóng tối
Cremis

Cremis

Thường
Daedream

Daedream

Bóng tối
Rushoar

Rushoar

Đất
Nox

Nox

Bóng tối
Fuddler

Fuddler

Đất
Killamari

Killamari

Bóng tối
Mau

Mau

Bóng tối
Mau Cryst

Mau Cryst

Băng
Celaray

Celaray

Nước
Direhowl

Direhowl

Thường
Tocotoco

Tocotoco

Thường
Flopie

Flopie

Cỏ
Mozzarina

Mozzarina

Thường
Bristla

Bristla

Cỏ
Gobfin

Gobfin

Nước
Gobfin Ignis

Gobfin Ignis

Lửa
Hangyu

Hangyu

Đất
Hangyu Cryst

Hangyu Cryst

Băng
Mossanda

Mossanda

Cỏ
Mossanda Lux

Mossanda Lux

Điện
Woolipop

Woolipop

Thường
Caprity

Caprity

Cỏ
Melpaca

Melpaca

Thường
Eikthyrdeer

Eikthyrdeer

Thường
Eikthyrdeer Terra

Eikthyrdeer Terra

Đất
Nitewing

Nitewing

Thường
Ribbuny

Ribbuny

Thường
Incineram

Incineram

Lửa Bóng tối
Incineram Noct

Incineram Noct

Bóng tối
Cinnamoth

Cinnamoth

Cỏ
Arsox

Arsox

Lửa
Dumud

Dumud

Đất
Cawgnito

Cawgnito

Bóng tối
Leezpunk

Leezpunk

Bóng tối
Leezpunk Ignis

Leezpunk Ignis

Lửa
Loupmoon

Loupmoon

Bóng tối
Galeclaw

Galeclaw

Thường
Robinquill

Robinquill

Cỏ
Robinquill Terra

Robinquill Terra

Cỏ Đất
Gorirat

Gorirat

Thường
Gorirat Terra

Gorirat Terra

Đất
Beegarde

Beegarde

Cỏ
Elizabee

Elizabee

Cỏ
Grintale

Grintale

Thường
Swee

Swee

Băng
Sweepa

Sweepa

Băng
Chillet

Chillet

Băng Rồng
Chillet Ignis

Chillet Ignis

Rồng Lửa
Univolt

Univolt

Điện
Foxcicle

Foxcicle

Băng
Pyrin

Pyrin

Lửa
Pyrin Noct

Pyrin Noct

Lửa Bóng tối
Reindrix

Reindrix

Băng
Rayhound

Rayhound

Điện
Kitsun

Kitsun

Lửa
Dazzi

Dazzi

Điện
Lunaris

Lunaris

Thường
Dinossom

Dinossom

Cỏ Rồng
Dinossom Lux

Dinossom Lux

Điện Rồng
Surfent

Surfent

Nước
Surfent Terra

Surfent Terra

Đất
Maraith

Maraith

Bóng tối
Digtoise

Digtoise

Đất
Tombat

Tombat

Bóng tối
Lovander

Lovander

Thường
Flambelle

Flambelle

Lửa
Vanwyrm

Vanwyrm

Bóng tối Lửa
Vanwyrm Cryst

Vanwyrm Cryst

Băng Bóng tối
Bushi

Bushi

Lửa
Bushi Noct

Bushi Noct

Bóng tối Lửa
Beakon

Beakon

Điện
Ragnahawk

Ragnahawk

Lửa
Katress

Katress

Bóng tối
Katress Ignis

Katress Ignis

Bóng tối Lửa
Wixen

Wixen

Lửa
Wixen Noct

Wixen Noct

Bóng tối Lửa
Verdash

Verdash

Cỏ
Vaelet

Vaelet

Cỏ
Sibelyx

Sibelyx

Băng
Elphidran

Elphidran

Rồng
Elphidran Aqua

Elphidran Aqua

Rồng Nước
Kelpsea

Kelpsea

Nước
Kelpsea Ignis

Kelpsea Ignis

Lửa
Azurobe

Azurobe

Nước Rồng
Cryolinx

Cryolinx

Băng
Blazehowl

Blazehowl

Lửa
Blazehowl Noct

Blazehowl Noct

Lửa Bóng tối
Relaxaurus

Relaxaurus

Rồng Nước
Relaxaurus Lux

Relaxaurus Lux

Rồng Điện
Broncherry

Broncherry

Cỏ
Broncherry Aqua

Broncherry Aqua

Cỏ Nước
Petallia

Petallia

Cỏ
Reptyro

Reptyro

Lửa Đất
Reptyro Cryst

Reptyro Cryst

Băng Đất
Kingpaca

Kingpaca

Thường
Kingpaca Cryst

Kingpaca Cryst

Băng
Mammorest

Mammorest

Cỏ
Mammorest Cryst

Mammorest Cryst

Băng
Wumpo

Wumpo

Băng
Wumpo Botan

Wumpo Botan

Cỏ
Warsect

Warsect

Đất Cỏ
Warsect Terra

Warsect Terra

Đất
Fenglope

Fenglope

Thường
Felbat

Felbat

Bóng tối
Quivern

Quivern

Rồng
Quivern Botan

Quivern Botan

Rồng Cỏ
Blazamut

Blazamut

Lửa
Blazamut Ryu

Blazamut Ryu

Rồng Lửa
Helzephyr

Helzephyr

Bóng tối
Helzephyr Lux

Helzephyr Lux

Bóng tối Điện
Astegon

Astegon

Rồng Bóng tối
Menasting

Menasting

Bóng tối Đất
Menasting Terra

Menasting Terra

Đất
Anubis

Anubis

Đất
Jormuntide

Jormuntide

Rồng Nước
Jormuntide Ignis

Jormuntide Ignis

Rồng Lửa
Suzaku

Suzaku

Lửa
Suzaku Aqua

Suzaku Aqua

Nước
Grizzbolt

Grizzbolt

Điện
Lyleen

Lyleen

Cỏ
Lyleen Noct

Lyleen Noct

Bóng tối
Faleris

Faleris

Lửa
Orserk

Orserk

Rồng Điện
Shadowbeak

Shadowbeak

Bóng tối
Paladius

Paladius

Thường
Necromus

Necromus

Bóng tối
Frostallion

Frostallion

Băng
Frostallion Noct

Frostallion Noct

Bóng tối
Jetragon

Jetragon

Rồng
Bellanoir

Bellanoir

Bóng tối
Bellanoir Libero

Bellanoir Libero

Bóng tối
Selyne

Selyne

Bóng tối Thường
Croajiro

Croajiro

Nước
Lullu

Lullu

Cỏ
Shroomer

Shroomer

Cỏ
Shroomer Noct

Shroomer Noct

Bóng tối Cỏ
Kikit

Kikit

Đất
Sootseer

Sootseer

Bóng tối Lửa
Prixter

Prixter

Bóng tối Đất
Knocklem

Knocklem

Đất
Yakumo

Yakumo

Thường
Dogen

Dogen

Thường
Dazemu

Dazemu

Đất
Mimog

Mimog

Thường
Xenovader

Xenovader

Bóng tối
Xenogard

Xenogard

Rồng